ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imbibe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imbibe


imbibe /im'bed/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  uống, nốc; hít (không khí...)
  hút (hơi ẩm)
  hấp thụ, tiêm nhiễm
to imbibe new ideas → hấp thụ những ý tưởng mới

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…