ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imbroglios

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imbroglios


imbroglio /im'brouliou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều imbroglios
  tình trạng hỗn độn (về chính trị...)
  sự hiểu lầm rắc rối; tình trạng rắc rối phức tạp (trong một vở kịch)
  đống lộn xộn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…