ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imf

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imf


imf

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  Qũy tiền tệ quốc tế (International Monetary Fund)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…