EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imf
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imf
imf
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Qũy tiền tệ quốc tế (International Monetary Fund)
← Xem thêm từ IMF
Xem thêm từ imidazole →
Từ vựng liên quan
i
IMF
mf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…