immovable /i'mu:vəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không chuyển động được, không xê dịch được; bất động
bất di bất dịch, không thay đổi
an immovable stand → lập trường bất di bất dịch
không lay chuyển được; không xúc động
(pháp lý) bất động (tài sản)
danh từ
, (thường) số nhiều(pháp lý) của bất động, bất động sản
@immovable
không chuyển động được, cố định