ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immovableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immovableness


immovableness /i,mu:və'biliti/ (immovableness) /i'mu:vəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động
  tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường...)
  tính không lay chuyển được; tính không xúc động

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…