EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immunizer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immunizer
immunizer /'imju:naizə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người gây miễn dịch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm mất hiệu lực, người làm mất tác hại
← Xem thêm từ immunized
Xem thêm từ immunizes →
Từ vựng liên quan
er
i
immunize
mu
ni
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…