ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immunologic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immunologic


immunologic /,imju:nə'lɔdʤik/ (immunological) /,imju:nə'lɔdʤikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) (thuộc) miễn dịch học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…