EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imperiling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imperiling
imperil /im'peril/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, làm nguy hiểm
← Xem thêm từ imperiled
Xem thêm từ imperilled →
Từ vựng liên quan
er
i
imp
imperil
in
li
ling
mp
pe
per
peri
peril
periling
ri
riling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…