ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impugns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impugns


impugn /im'pju:n/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  công kích, bài bác
to impugn a statement → công kích một bản tuyên bố
  đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…