ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impulsive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impulsive


impulsive /im'pʌlsiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đẩy tới, đẩy mạnh
  bốc đồng
an impulsive act → một hành động bốc đồng
an impulsive person → người hay bốc đồng
  thôi thúc, thúc đẩy
  (kỹ thuật) xung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…