EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imputed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imputed
impute /im'pju:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đổ (tội...) cho, quy (tội...) cho
to impute a blame to someone
→ đổ lỗi cho ai
← Xem thêm từ impute
Xem thêm từ Imputed rent →
Từ vựng liên quan
i
imp
impute
mp
put
ted
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…