EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
in vivo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
in vivo
in vivo /in'vitrou/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
trong cơ thể, in vivo
← Xem thêm từ in vitro
Xem thêm từ inabilities →
Từ vựng liên quan
i
in
vivo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…