ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inabilities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inabilities


inability /,inə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không có khả năng, sự bất lực, sự bất tài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…