EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inabilities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inabilities
inability /,inə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không có khả năng, sự bất lực, sự bất tài
← Xem thêm từ in vivo
Xem thêm từ inability →
Từ vựng liên quan
ab
abilities
bi
i
in
it
li
lit
nab
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…