ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inactive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inactive


inactive /in'æktiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không hoạt động, thiếu hoạt động, ì

Các câu ví dụ:

1. Glaucoma makes vision and nerves gradually lose their function and become inactive.


Xem tất cả câu ví dụ về inactive /in'æktiv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…