EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inarm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inarm
inarm /in'ɑ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(thơ ca) ôm, ghì
← Xem thêm từ inarguable
Xem thêm từ inarticulacy →
Từ vựng liên quan
arm
i
in
nar
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…