EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incautious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incautious
incautious /in'kɔ:ʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thiếu thận trọng, khinh suất, thiếu suy nghĩ
← Xem thêm từ incaution
Xem thêm từ incautiously →
Từ vựng liên quan
cautious
i
in
inc
iou
ou
ti
us
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…