ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incautious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incautious


incautious /in'kɔ:ʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thiếu thận trọng, khinh suất, thiếu suy nghĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…