ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incidence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incidence


incidence /'insidəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rơi vào, sự tác động vào
what is the incidence of the tax? → thuế đó ai phải chịu?, thuế đó rơi vào ai?
  (toán học), (vật lý) sự rơi, sự tới
point of incidence → điểm rơi
angle of incidence → góc tới
oblique incidence → sự tới xiên góc
normal incidence → sự tới thẳng góc
  phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động
  (y học) tỷ lệ mắc phải (bệnh gì)
a low incidence of tuberculosit → tỷ lệ mắc bệnh lao thấp

@incidence
  sự liên thuộc, sự tới, sự rơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…