EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incur
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incur
incur /in'kə:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chịu, gánh, mắc, bị
to incur debts
→ mắc nợ
to incur losses
→ chịu thiệt hại
to incur punishment
→ chịu phạt
← Xem thêm từ incunabula
Xem thêm từ incurability →
Từ vựng liên quan
cur
i
in
inc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…