ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incur

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incur


incur /in'kə:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chịu, gánh, mắc, bị
to incur debts → mắc nợ
to incur losses → chịu thiệt hại
to incur punishment → chịu phạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…