ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indebted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indebted


indebted /in'detid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mắc nợ
to be indebted to someone → mắc nợ ai
  mang ơn, đội ơn, hàm ơn
I am greatly indebted to you for your kindness → tôi rất đội ơn lòng tốt của ông

@indebted
  (thống kê) mắc nợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…