EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indebted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indebted
indebted /in'detid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mắc nợ
to be indebted to someone
→ mắc nợ ai
mang ơn, đội ơn, hàm ơn
I am greatly indebted to you for your kindness
→ tôi rất đội ơn lòng tốt của ông
@indebted
(thống kê) mắc nợ
← Xem thêm từ indaba
Xem thêm từ indebtedness →
Từ vựng liên quan
deb
Debt
debt
i
in
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…