ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indelible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indelible


indelible /in'delibl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể gột sạch, không thể tẩy sạch, còn vết mãi
indelible ink → mực không tẩy được
an indelible shame → một sự nhục nhã không bao giờ rửa được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…