EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indelible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indelible
indelible /in'delibl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể gột sạch, không thể tẩy sạch, còn vết mãi
indelible ink
→ mực không tẩy được
an indelible shame
→ một sự nhục nhã không bao giờ rửa được
← Xem thêm từ indelibility
Xem thêm từ indelibleness →
Từ vựng liên quan
bl
del
deli
el
i
ible
in
li
lib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…