ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indelibleness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indelibleness


indelibleness /in,deli'biliti/ (indelibleness) /in'deliblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể gột sạch, tính không thể tẩy sạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…