Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indemnitê
indemnitê /in'demnifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bồi thường, đền bù to indemnify someone for a loss → bồi thường thiệt hại cho ai bảo đảm to indemnify someone from (against) loss → bảo đảm cho ai khỏi bị mất mát