EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indemnity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indemnity
indemnity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự bồi thường; tiền bồi thường
sự bảo đảm
sự miễn phạt
← Xem thêm từ indemnitors
Xem thêm từ indemnitê →
Từ vựng liên quan
dem
em
i
in
it
ni
nit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…