ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indemnity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indemnity


indemnity

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự bồi thường; tiền bồi thường
  sự bảo đảm
  sự miễn phạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…