ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ india civilian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng india civilian


india civilian /'indjənsi'viljən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  công chức trong bộ máy chính quyền Anh ở Ân ddộ (trước độc lập)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…