ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indite


indite /in'dait/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  sáng tác, thảo
to a poem → sáng tác một bài thơ
 (đùa cợt) viết (một bức thư...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…