EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indite
indite /in'dait/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
sáng tác, thảo
to a poem
→ sáng tác một bài thơ
(đùa cợt) viết (một bức thư...)
← Xem thêm từ indistributable
Xem thêm từ indited →
Từ vựng liên quan
i
in
it
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…