ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indistributable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indistributable


indistributable /,indis'tribjutəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể chia được, không thể phân phối được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…