EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indistributable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indistributable
indistributable /,indis'tribjutəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể chia được, không thể phân phối được
← Xem thêm từ indistinguishably
Xem thêm từ indite →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
but
distributable
i
in
is
ri
rib
st
str
ta
tab
table
tri
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…