EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inditer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inditer
inditer /in'daitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người sáng tác, người thảo, người viết
← Xem thêm từ inditement
Xem thêm từ indites →
Từ vựng liên quan
er
i
in
indite
it
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…