EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indoors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indoors
indoors /'indɔ:z/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ở trong nhà
to stay indoors
→ ở nhà không đi đâu
← Xem thêm từ indoor
Xem thêm từ indophenol →
Từ vựng liên quan
do
door
doors
i
in
indoor
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…