EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indubitable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indubitable
indubitable /in'dju:bitəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ
← Xem thêm từ indubitability
Xem thêm từ indubitableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bi
bit
bitable
bl
dub
dubitable
i
in
it
ita
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…