ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indubitable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indubitable


indubitable /in'dju:bitəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…