ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ induce

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng induce


induce /in'dju:s/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xui, xui khiến
to induce someone to do something → xui ai làm việc gì
  gây ra, đem lại
to induce sleep → gây buồn ngủ, làm cho buồn ngủ
  (điện học) cảm
  quy vào, kết luận

@induce
  cảm sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…