EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inductee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inductee
inductee /,indʌk'ti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người được tuyển vào quân đội
← Xem thêm từ inducted
Xem thêm từ inductees →
Từ vựng liên quan
duct
i
in
induct
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…