EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inefficacy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inefficacy
inefficacy /in'efikəsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không thể đem lại kết quả mong nuốn; sự không có hiệu quả, sự không công hiệu
← Xem thêm từ inefficaciousness
Xem thêm từ inefficiencies →
Từ vựng liên quan
ac
eff
efficacy
i
ic
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…