ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inefficiency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inefficiency


inefficiency /,ini'fiʃənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thiếu khả năng, sự không có khả năng, sự bất tài (người); điều chứng tỏ thiếu khả năng; điều chứng tỏ không có khả năng
  sự không có hiệu quả

@inefficiency
  tính không hiệu quả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…