EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ineligibility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ineligibility
ineligibility /in,elidʤə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không đủ tư cách, sự không đủ tiêu chuẩn; sự không đủ khả năng; sự không đạt tiêu chuẩn tòng quân
← Xem thêm từ inelegantly
Xem thêm từ ineligible →
Từ vựng liên quan
bi
el
eligibility
gi
gib
i
in
it
li
lit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…