ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ineligibility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ineligibility


ineligibility /in,elidʤə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không đủ tư cách, sự không đủ tiêu chuẩn; sự không đủ khả năng; sự không đạt tiêu chuẩn tòng quân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…