ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ineptly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ineptly


ineptly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  yếu kém, kém cỏi
  vớ vẩn, lạc lõng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…