ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ineptitude

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ineptitude


ineptitude /i'neptitju:d/ (ineptness) /i'neptnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính lạc lõng; điều lạc lõng
  tính dớ dẩn, tính vô lý
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…