EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inert gas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inert gas
inert gas
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<hóa> khí trơ
← Xem thêm từ inert
Xem thêm từ inertia →
Từ vựng liên quan
as
er
gas
i
in
inert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…