ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inertial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inertial


inertial /i'nə:ʃjəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (vật lý) ì, (thuộc) quán tính

@inertial
  (thuộc) quán tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…