EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inertly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inertly
inertly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
trì trệ, ì ạch
← Xem thêm từ inertias
Xem thêm từ inertness →
Từ vựng liên quan
er
i
in
inert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…