ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inertness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inertness


inertness /'inə:tnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý), (hoá học) tính trơ
  tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…