ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inescapable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inescapable


inescapable /,inis'keipəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể thoát được, không tránh được
  không thể lờ đi được

Các câu ví dụ:

1. "Stress reliefOne of the biggest motivations for those practicing meditation is that it helps ease their stress and anxiety, an inescapable byproduct of modern life.


Xem tất cả câu ví dụ về inescapable /,inis'keipəbl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…