ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inescapableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inescapableness


inescapableness /,inis'keipəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể thoát được, tính không tránh được
  tính không thể lờ đi được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…