EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inexpert
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inexpert
inexpert /,ineks'pə:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không chuyên môn, không thạo
← Xem thêm từ inexperienced
Xem thêm từ inexpertly →
Từ vựng liên quan
er
ex
expert
i
in
pe
per
pert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…