ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inexpiable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inexpiable


inexpiable /in'ekspiəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể đến được, không thể chuộc được (tội...)
  không thể làm nguôi được (sự hằn thù...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…