ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infamise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infamise


infamise /'infəmaiz/ (infamize) /'infəmaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm ô nhục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…