EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infantries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infantries
infantry /'infəntri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) bộ binh
← Xem thêm từ infantine
Xem thêm từ infantry →
Từ vựng liên quan
an
ant
fa
fan
i
in
inf
infant
nt
ri
tri
tries
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…