EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infatuated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infatuated
infatuated /in'fætjueitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cuồng dại
mê tít, mê đắm
← Xem thêm từ infatuate
Xem thêm từ infatuatedly →
Từ vựng liên quan
at
ate
fa
fat
i
in
inf
infatuate
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…