EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infelicitous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infelicitous
infelicitous /,infi'lisitəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có hạnh phúc
không may, bất hạnh
lạc lõng, không thích hợp (lời nói, việc làm...)
← Xem thêm từ infelicities
Xem thêm từ infelicitously →
Từ vựng liên quan
ci
cit
el
elicit
felicitous
i
ic
ici
in
inf
it
ITO
li
licit
ou
to
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…