ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infinite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infinite


infinite /'infinit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số
  (toán học) vô hạn

danh từ


  cái không có bờ bến
  (toán học) lượng vô hạn
  (the infinite) không trung
  (the infinite) Thượng đế

@infinite
  vô hạn, vô cực, vô số

Các câu ví dụ:

1. To overcome this limit, the Internet Engineering Task Force (IETF) developed IPv6, a new protocol capable of providing infinite number of addresses.


Xem tất cả câu ví dụ về infinite /'infinit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…