ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inflexional

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inflexional


inflexional /in'flekʃənl/ (inflectional) /in'flekʃənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong
  (toán học) uốn
inflexional asymptote → tiệm cận uốn
  (âm nhạc) chuyển điệu
  (ngôn ngữ học) (thuộc) biến tố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…